STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01/02/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Chiang Chia Hsiang và Trần Thị Thu Hiền |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Chiang Chia Hsiang và Trần Thị Thu Hiền-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-chiang-chia-hsiang-va-tran-thi-thu-hien | |
2 | 13/01/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Hsu Ching Hao và Ngô Thị Thủy |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Hsu Ching Hao và Ngô Thị Thủy-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-hsu-ching-hao-va-ngo-thi-thuy | |
3 | 26/3/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Patrice Baudovin và Đinh Thị Giang |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Patrice Baudovin và Đinh Thị Giang-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-patrice-baudovin-va-dinh-thi-giang | |
4 | 04/05/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Dietrich Joachim Adolf và Nguyễn Thị Nhà |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Dietrich Joachim Adolf và Nguyễn Thị Nhà-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-dietrich-joachim-adolf-va-nguyen-thi-nha | |
5 | 04/09/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Duc Tran (Trần Đức) và Vũ Thị Hải |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Duc Tran (Trần Đức) và Vũ Thị Hải-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-duc-tran-tran-duc-va-vu-thi-hai | |
9 | 16/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Vũ Anh Tuấn và Ngô Thị Diệp |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Vũ Anh Tuấn và Ngô Thị Diệp-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-vu-anh-tuan-va-ngo-thi-diep | |
8 | 17/5/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Bùi Vũ Hải và Nguyễn Thị Liên |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Bùi Vũ Hải và Nguyễn Thị Liên-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-bui-vu-hai-va-nguyen-thi-lien | |
10 | 18/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Jonathan Paul Woodwward và Nguyễn Thị Ngọc Hà |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Jonathan Paul Woodwward và Nguyễn Thị Ngọc Hà-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-jonathan-paul-woodwward-va-nguyen-thi-ngoc-ha | |
11 | 21/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Nguyễn Văn Khánh và Nguyễn Thị Điệp |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Nguyễn Văn Khánh và Nguyễn Thị Điệp-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-nguyen-van-khanh-va-nguyen-thi-diep | |
12 | 22/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Sil Wio Walter và Đinh Thị Mai Hương |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Sil Wio Walter và Đinh Thị Mai Hương-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-sil-wio-walter-va-dinh-thi-mai-huong | |
13 | 25/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Sin Kwang Hyeon và Nguyễn Thị Việt Phương |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Sin Kwang Hyeon và Nguyễn Thị Việt Phương-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-sin-kwang-hyeon-va-nguyen-thi-viet-phuong | |
14 | 25/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Trương Xuân Duy và Trương Thị Xuân |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Trương Xuân Duy và Trương Thị Xuân-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-truong-xuan-duy-va-truong-thi-xuan | |
15 | 28/6/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Daniel Minh Pham và Lý Thị Tuyết Chinh |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Daniel Minh Pham và Lý Thị Tuyết Chinh-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-daniel-minh-pham-va-ly-thi-tuyet-chinh | |
16 | 14/7/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Hsiao Po Yuan và Nguyễn Thị Phú Khánh |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Hsiao Po Yuan và Nguyễn Thị Phú Khánh-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-hsiao-po-yuan-va-nguyen-thi-phu-khanh | |
17 | 22/7/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Ho Yi Lang và Mai Thị Yến |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Ho Yi Lang và Mai Thị Yến-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-ho-yi-lang-va-mai-thi-yen | |
18 | 28/7/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Kim Gye Oan và Lê Thị Huyền Sâm |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Kim Gye Oan và Lê Thị Huyền Sâm-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-kim-gye-oan-va-le-thi-huyen-sam | |
19 | 29/7/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Đinh Thế Vượng và Lin Yu Ting |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Đinh Thế Vượng và Lin Yu Ting-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-dinh-the-vuong-va-lin-yu-ting | |
20 | 08/11/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Hikawa Toshiyuki và Trần Thu Hằng |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Hikawa Toshiyuki và Trần Thu Hằng-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-hikawa-toshiyuki-va-tran-thu-hang | |
21 | 17/8/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Li Chien Liang và Bùi Thị Hương |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Li Chien Liang và Bùi Thị Hương-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-li-chien-liang-va-bui-thi-huong | |
22 | 09/09/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Lin, An - Jung và Nguyễn Thị Thu |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Lin, An - Jung và Nguyễn Thị Thu-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-lin-an-jung-va-nguyen-thi-thu | |
23 | 24/9/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Daniel Mark và Nguyễn Thị Hiền |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Daniel Mark và Nguyễn Thị Hiền-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-daniel-mark-va-nguyen-thi-hien | |
24 | 28/9/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Min Yong Sik và Nguyễn Thị Mỹ Dung |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Min Yong Sik và Nguyễn Thị Mỹ Dung-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-min-yong-sik-va-nguyen-thi-my-dung | |
25 | 21/10/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Lin Wei - Hsun và Cao Thị Hằng |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Lin Wei - Hsun và Cao Thị Hằng-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-lin-wei-hsun-va-cao-thi-hang | |
26 | 25/10/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Jang Ping Feng và Trần Thị Tâm |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Jang Ping Feng và Trần Thị Tâm-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-jang-ping-feng-va-tran-thi-tam | |
27 | 27/10/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Nguyễn Thái Sơn và Nguyễn Anna Linh |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Nguyễn Thái Sơn và Nguyễn Anna Linh-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-nguyen-thai-son-va-nguyen-anna-linh | |
28 | 11/01/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Tsai, Wen - Pin và Bùi Thị Hưng |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Tsai, Wen - Pin và Bùi Thị Hưng-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-tsai-wen-pin-va-bui-thi-hung | |
29 | 11/02/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Hsu, Mu - Sung và Nguyễn Thị Bẩy |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Hsu, Mu - Sung và Nguyễn Thị Bẩy-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-hsu-mu-sung-va-nguyen-thi-bay | |
30 | 29/11/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Lê Công Danh và Tạ Thị Huyền |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Lê Công Danh và Tạ Thị Huyền-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-le-cong-danh-va-ta-thi-huyen | |
31 | 12/10/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Nguyễn Quốc Huy và Vũ Thị Tám |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Nguyễn Quốc Huy và Vũ Thị Tám-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-nguyen-quoc-huy-va-vu-thi-tam | |
32 | 14/12/2004 |
GCN đăng ký kết hôn của Trần Quang Đức và Nguyễn Thị Thanh Bình |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN đăng ký kết hôn của Trần Quang Đức và Nguyễn Thị Thanh Bình-gcn-dang-ky-ket-hon-cua-tran-quang-duc-va-nguyen-thi-thanh-binh |
Trực tuyến: 22
Hôm nay: 86