STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
372/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv kiểm tra an toàn các thiết bị chịu áp lực |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv kiểm tra an toàn các thiết bị chịu áp lực-qd-vv-kiem-tra-an-toan-cac-thiet-bi-chiu-ap-luc | |
372/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv kiểm tra an toàn các thiết bị chịu áp lực |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv kiểm tra an toàn các thiết bị chịu áp lực-qd-vv-kiem-tra-an-toan-cac-thiet-bi-chiu-ap-luc | |
374/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Hà Sâm |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Hà Sâm-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-ha-sam | |
375/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Bùi khắc Thứ |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Bùi khắc Thứ-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-bui-khac-thu | |
376/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Chử Văn Thảo |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Chử Văn Thảo-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-chu-van-thao | |
377/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Đặng Hữu Vân |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Đặng Hữu Vân-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-dang-huu-van | |
378/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Phạm Văn Liệu |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Phạm Văn Liệu-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-pham-van-lieu | |
379/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Trần Quốc Hưng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Trần Quốc Hưng-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-tran-quoc-hung | |
380/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Phạm Quang Thao |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Phạm Quang Thao-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-pham-quang-thao | |
381/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Trần Chiêm |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Trần Chiêm-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-tran-chiem | |
382/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Nguyễn Cảnh Lạc |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Nguyễn Cảnh Lạc-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-nguyen-canh-lac | |
383/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Đặng Quang Thân |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Đặng Quang Thân-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-dang-quang-than | |
384/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức:Trần Danh Định |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức:Trần Danh Định-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuctran-danh-dinh | |
387/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Đinh Bá Oanh |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp ngạch công chức viên chức: Đinh Bá Oanh-qd-vv-xep-ngach-cong-chuc-vien-chuc-dinh-ba-oanh | |
388/QĐ-UB | 09/06/1994 |
QĐ vv thành lập Ban quản lý công trình trực thuộc UBND thị xã Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv thành lập Ban quản lý công trình trực thuộc UBND thị xã Tam Điệp-qd-vv-thanh-lap-ban-quan-ly-cong-trinh-truc-thuoc-ubnd-thi-xa-tam-diep | |
389/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho đoạn quản lý đường bộ I |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho đoạn quản lý đường bộ I-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-doan-quan-ly-duong-bo-i | |
390/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho đoạn quản lý đường bộ II |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho đoạn quản lý đường bộ II-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-doan-quan-ly-duong-bo-ii | |
391/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty Vận tải sông biển |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty Vận tải sông biển-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-cong-ty-van-tai-song-bien | |
392/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho XN Bê tông Thép NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho XN Bê tông Thép NB-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-xn-be-tong-thep-nb | |
393/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty SX kiến thiết |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty SX kiến thiết-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-cong-ty-sx-kien-thiet | |
394/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv chuyển QSDĐ cho trạm mắt tỉnh, xây dựng trụ sở làm việc và trạm điều trị mắt |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv chuyển QSDĐ cho trạm mắt tỉnh, xây dựng trụ sở làm việc và trạm điều trị mắt-qd-vv-chuyen-qsdd-cho-tram-mat-tinh-xay-dung-tru-so-lam-viec-va-tram-dieu-tri-mat | |
395/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty VLXD giao thông |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty VLXD giao thông-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-cong-ty-vlxd-giao-thong | |
405/QĐ-UB | 10/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho XN Gạch ngói Sông Chanh |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho XN Gạch ngói Sông Chanh-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-xn-gach-ngoi-song-chanh | |
389/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty Thủy sản NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty Thủy sản NB-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-cong-ty-thuy-san-nb | |
396/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp: Xí nghiệp chế biến Gỗ NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp: Xí nghiệp chế biến Gỗ NB-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-xi-nghiep-che-bien-go-nb | |
397/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp: Công ty Giống cây trồng NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp: Công ty Giống cây trồng NB-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cong-ty-giong-cay-trong-nb | |
399/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Lâm trường Ninh Bình |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Lâm trường Ninh Bình-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-lam-truong-ninh-binh | |
400/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Nông trường Quỳnh Sơn |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Nông trường Quỳnh Sơn-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-nong-truong-quynh-son | |
401/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty Cơ khí Nông nghiệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho Công ty Cơ khí Nông nghiệp-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-cong-ty-co-khi-nong-nghiep | |
402/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp Nhà nước: Nông trường Bình Minh |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp Nhà nước: Nông trường Bình Minh-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-nha-nuoc-nong-truong-binh-minh | |
403/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp Nhà nước: Nhà máy nước TX Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp Nhà nước: Nhà máy nước TX Tam Điệp-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-nha-nuoc-nha-may-nuoc-tx-tam-diep | |
404/QĐ-UB | 11/06/1994 |
QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho XN khảo sát thiết kế xây dựng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv xếp hạng doanh nghiệp cho XN khảo sát thiết kế xây dựng-qd-vv-xep-hang-doanh-nghiep-cho-xn-khao-sat-thiet-ke-xay-dung | |
406/QĐ-UB | 12/06/1994 |
QĐ vv điều động cán bộ ông Lê Văn Tài |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv điều động cán bộ ông Lê Văn Tài-qd-vv-dieu-dong-can-bo-ong-le-van-tai | |
408/QĐ-UB | 14/06/1994 |
QĐ vv khởi công thi công công trình thuộc dự án PAM 3351 huyện Gia Viễn |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv khởi công thi công công trình thuộc dự án PAM 3351 huyện Gia Viễn-qd-vv-khoi-cong-thi-cong-cong-trinh-thuoc-du-an-pam-3351-huyen-gia-vien | |
408/QĐ-UB | 14/06/1994 |
QĐ vv khởi công thi công công trình thuộc dự án PAM 3351 huyện Gia Viễn |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv khởi công thi công công trình thuộc dự án PAM 3351 huyện Gia Viễn-qd-vv-khoi-cong-thi-cong-cong-trinh-thuoc-du-an-pam-3351-huyen-gia-vien | |
411/QĐ-UB | 15/06/1994 |
QĐ vv giải thể Ban Quản lý Công trình đường dây và trạm trung gian 35KV Yen Mỹ, huyện Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | QĐ vv giải thể Ban Quản lý Công trình đường dây và trạm trung gian 35KV Yen Mỹ, huyện Tam Điệp-qd-vv-giai-the-ban-quan-ly-cong-trinh-duong-day-va-tram-trung-gian-35kv-yen-my-huyen-tam-diep |
Trực tuyến: 8
Hôm nay: 282