STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01/VP5 | 01/10/1994 |
Cv v/v xin được hạch toán lãi suất ngân hàng vào công trình điện |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin được hạch toán lãi suất ngân hàng vào công trình điện-cv-vv-xin-duoc-hach-toan-lai-suat-ngan-hang-vao-cong-trinh-dien | |
01/VP5 | 01/12/1994 |
Cv v/v hướng dẫn thu tiền đền bù sử dụng đất vào mục dích chuyên dùng và làm nhà ở |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v hướng dẫn thu tiền đền bù sử dụng đất vào mục dích chuyên dùng và làm nhà ở-cv-vv-huong-dan-thu-tien-den-bu-su-dung-dat-vao-muc-dich-chuyen-dung-va-lam-nha-o | |
02/VP5 | 18/1/1994 |
Cv v/v giải quyết nợ khê đọng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v giải quyết nợ khê đọng-cv-vv-giai-quyet-no-khe-dong | |
03/VP5 | 24/1/1994 |
Cv v/v đề nghị miễn thiu 8% quỹ BHXH năm 1992 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v đề nghị miễn thiu 8% quỹ BHXH năm 1992-cv-vv-de-nghi-mien-thiu-8-quy-bhxh-nam-1992 | |
04/VP5 | 3/2/1994 |
Cv v/v xin được hạch toán lãi suất ngân hàng vào công trình điện |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin được hạch toán lãi suất ngân hàng vào công trình điện-cv-vv-xin-duoc-hach-toan-lai-suat-ngan-hang-vao-cong-trinh-dien | |
05/VP5 | 5/2/1994 |
Cv v/v đề nghị giải quyết trợ cấp cho cán bộ dôi dư theo HĐ 46/CP |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v đề nghị giải quyết trợ cấp cho cán bộ dôi dư theo HĐ 46/CP-cv-vv-de-nghi-giai-quyet-tro-cap-cho-can-bo-doi-du-theo-hd-46cp | |
02/VP5 | 19/2/1994 |
Cv v/v xin nhập khẩu 2000 xe gắn máy 2 bánh |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin nhập khẩu 2000 xe gắn máy 2 bánh-cv-vv-xin-nhap-khau-2000-xe-gan-may-2-banh | |
06/VP5 | 24/2/1994 |
Cv v/v xin hạn ngạch xuất khẩu 12 vạn tấn gạo năm 1994 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin hạn ngạch xuất khẩu 12 vạn tấn gạo năm 1994-cv-vv-xin-han-ngach-xuat-khau-12-van-tan-gao-nam-1994 | |
08/VP5 | 28/2/1994 |
Cv v/v thông báo hàng trả nợ Liên Bang Nga năm 1993 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v thông báo hàng trả nợ Liên Bang Nga năm 1993-cv-vv-thong-bao-hang-tra-no-lien-bang-nga-nam-1993 | |
07/VP5 | 1/3/1994 |
Cv v/v xin nhập và miễn thuế một số mặt hàng nhập khẩu |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin nhập và miễn thuế một số mặt hàng nhập khẩu-cv-vv-xin-nhap-va-mien-thue-mot-so-mat-hang-nhap-khau | |
09/VP5 | 5/3/1994 |
Cv v/v xin xuất khẩu chè trả nợ cho nước ngoài |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin xuất khẩu chè trả nợ cho nước ngoài-cv-vv-xin-xuat-khau-che-tra-no-cho-nuoc-ngoai | |
11/VP5 | 11/3/1994 |
Cv v/v xin xuất khẩu gạo |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin xuất khẩu gạo-cv-vv-xin-xuat-khau-gao | |
13/VP5 | 20/3/1994 |
Cv v/v xin chỉ tiêu xuất khẩu gạo cho Cuba |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v xin chỉ tiêu xuất khẩu gạo cho Cuba-cv-vv-xin-chi-tieu-xuat-khau-gao-cho-cuba | |
12/VP5 | 21/3/1994 |
Cv v/v thống kê xe máy công và chế độ xe đưa đón |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v thống kê xe máy công và chế độ xe đưa đón-cv-vv-thong-ke-xe-may-cong-va-che-do-xe-dua-don | |
25/VP5 | 22/3/1994 |
Cv v/v phúc đáp công văn số 119/KSD-KT của Viện kiểm sát nhân dân thành phố Hồ Chí Minh |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v phúc đáp công văn số 119/KSD-KT của Viện kiểm sát nhân dân thành phố Hồ Chí Minh-cv-vv-phuc-dap-cong-van-so-119ksd-kt-cua-vien-kiem-sat-nhan-dan-thanh-pho-ho-chi-minh | |
14/VP5 | 23/3/1994 |
Cv v/v ủy nhiệm xuất khẩu gạo trả nợ AnGiêri năm 1994 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v ủy nhiệm xuất khẩu gạo trả nợ AnGiêri năm 1994-cv-vv-uy-nhiem-xuat-khau-gao-tra-no-angieri-nam-1994 | |
15/VP5 | 25/3/1994 |
Cv v/v ủy nhiệm xuất khẩu chè trả nợ AnGiêri |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v ủy nhiệm xuất khẩu chè trả nợ AnGiêri-cv-vv-uy-nhiem-xuat-khau-che-tra-no-angieri | |
16/VP5 | 25/3/1994 |
Cv v/v phân chỉ tiêu mua thóc dự trữ quốc gia đợt II/ 1994 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | Cv v/v phân chỉ tiêu mua thóc dự trữ quốc gia đợt II/ 1994-cv-vv-phan-chi-tieu-mua-thoc-du-tru-quoc-gia-dot-ii-1994 |
Trực tuyến: 4
Hôm nay: 27