STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
343/UB-VP4 | 03/09/1998 |
V/v chấp thuận cập nhật nghiên cứu khả thi cấp nước và vệ sinh NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chấp thuận cập nhật nghiên cứu khả thi cấp nước và vệ sinh NB-vv-chap-thuan-cap-nhat-nghien-cuu-kha-thi-cap-nuoc-va-ve-sinh-nb | |
344/UB-VP4 | 04/09/1998 |
V/v thẩm định thiết kế dự toán khối lượng phát sinh BV Nho Quan |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v thẩm định thiết kế dự toán khối lượng phát sinh BV Nho Quan-vv-tham-dinh-thiet-ke-du-toan-khoi-luong-phat-sinh-bv-nho-quan | |
345 /UB-VP4 | 05/09/1998 |
V/v chỉ định thầu XD đường Khánh Nhạc, Đức Hậu |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chỉ định thầu XD đường Khánh Nhạc, Đức Hậu-vv-chi-dinh-thau-xd-duong-khanh-nhac-duc-hau | |
346/UB-VP4 | 05/09/1998 |
V/v mua sắm thiết bị thi công CT |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v mua sắm thiết bị thi công CT-vv-mua-sam-thiet-bi-thi-cong-ct | |
347/UB-VP4 | 07/09/1998 |
V/v thanh toán chi phí giám sát CT |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v thanh toán chi phí giám sát CT-vv-thanh-toan-chi-phi-giam-sat-ct | |
348/UB-VP4 | 08/09/1998 |
V/v phê duyệt rà phá bom, mìn cho xi măng Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v phê duyệt rà phá bom, mìn cho xi măng Tam Điệp-vv-phe-duyet-ra-pha-bom-min-cho-xi-mang-tam-diep | |
349 /UB-VP4 | 09/09/1998 |
V/v cam kết bố trí vốn duy tu bảo dưỡng DA GTNT-WB2 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v cam kết bố trí vốn duy tu bảo dưỡng DA GTNT-WB2-vv-cam-ket-bo-tri-von-duy-tu-bao-duong-da-gtnt-wb2 | |
350/UB-VP4 | 09/09/1998 |
V/v thẩm định DA XD nhà ăn trường Cao đẳng sư phạm NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v thẩm định DA XD nhà ăn trường Cao đẳng sư phạm NB-vv-tham-dinh-da-xd-nha-an-truong-cao-dang-su-pham-nb | |
351 /UB-VP4 | 10/09/1998 |
V/v sử dụng đất 5% làm nguồn hàng XK |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v sử dụng đất 5% làm nguồn hàng XK-vv-su-dung-dat-5-lam-nguon-hang-xk | |
352 /UB-VP4 | 10/09/1998 |
V/v điều tra địa chất môi trường |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v điều tra địa chất môi trường-vv-dieu-tra-dia-chat-moi-truong | |
353/UB-VP4 | 11/09/1998 |
V/v đảm bảo giao thông cầu Đam Khê đường Tam Cốc- Bích Động |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v đảm bảo giao thông cầu Đam Khê đường Tam Cốc- Bích Động-vv-dam-bao-giao-thong-cau-dam-khe-duong-tam-coc-bich-dong | |
354 /UB-VP4 | 11/09/1998 |
V/v chỉ định đơn vị thi công đường trung tâm cụm xã đi Thung Trâu |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chỉ định đơn vị thi công đường trung tâm cụm xã đi Thung Trâu-vv-chi-dinh-don-vi-thi-cong-duong-trung-tam-cum-xa-di-thung-trau | |
355/UB-VP4 | 16/09/1998 |
V/v xin vay và bảo lãnh vay đặt cọc thiết kế dự án xi măng Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v xin vay và bảo lãnh vay đặt cọc thiết kế dự án xi măng Tam Điệp-vv-xin-vay-va-bao-lanh-vay-dat-coc-thiet-ke-du-an-xi-mang-tam-diep | |
356/UB-VP4 | 17/09/1998 |
V/v bố trí nguồn vốn thanh toán khảo sát thiết kế đường Ninh Thắng - Trường Yên |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v bố trí nguồn vốn thanh toán khảo sát thiết kế đường Ninh Thắng - Trường Yên-vv-bo-tri-nguon-von-thanh-toan-khao-sat-thiet-ke-duong-ninh-thang-truong-yen | |
357 /UB-VP4 | 17/09/1998 |
V/v chọn thầu thi công CT Đài truyền thanh huyện Hoa Lư |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chọn thầu thi công CT Đài truyền thanh huyện Hoa Lư-vv-chon-thau-thi-cong-ct-dai-truyen-thanh-huyen-hoa-lu | |
358 /UB-VP4 | 17/09/1998 |
V/v đề nghị Bộ GTVT hỗ trợ cấp phao LPP cầu Đồng Chưa |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v đề nghị Bộ GTVT hỗ trợ cấp phao LPP cầu Đồng Chưa-vv-de-nghi-bo-gtvt-ho-tro-cap-phao-lpp-cau-dong-chua | |
359/UB-VP4 | 18/09/1998 |
V/v thành lập Hội đồng đền bù GPMB đường từ Cầu Đoan Vĩ - Địch Lộng |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v thành lập Hội đồng đền bù GPMB đường từ Cầu Đoan Vĩ - Địch Lộng-vv-thanh-lap-hoi-dong-den-bu-gpmb-duong-tu-cau-doan-vi-dich-long | |
360/UB-VP4 | 19/09/1998 |
V/v giá vật liệu đến chân công trình bến xe khách NB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v giá vật liệu đến chân công trình bến xe khách NB-vv-gia-vat-lieu-den-chan-cong-trinh-ben-xe-khach-nb | |
361/UB-VP4 | 19/09/1998 |
V/v tạo điều kiện cho việc thiết kế nhà máy xi măng Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v tạo điều kiện cho việc thiết kế nhà máy xi măng Tam Điệp-vv-tao-dieu-kien-cho-viec-thiet-ke-nha-may-xi-mang-tam-diep | |
362/UB-VP4 | 23/09/1998 |
V/v kế hoạch vốn đầu tư |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v kế hoạch vốn đầu tư-vv-ke-hoach-von-dau-tu | |
363/UB-VP4 | 24/09/1998 |
V/v chọn thầu thi công XD CT trụ sở phường Đông Thành TXNB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chọn thầu thi công XD CT trụ sở phường Đông Thành TXNB-vv-chon-thau-thi-cong-xd-ct-tru-so-phuong-dong-thanh-txnb | |
364/UB-VP4 | 24/09/1998 |
V/v cho phép lập luận chứng khả thi XD trường Trung học kinh tế kĩ thuật và tại chức |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v cho phép lập luận chứng khả thi XD trường Trung học kinh tế kĩ thuật và tại chức-vv-cho-phep-lap-luan-chung-kha-thi-xd-truong-trung-hoc-kinh-te-ki-thuat-va-tai-chuc | |
365 /UB-VP4 | 24/09/1998 |
V/v xin vốn OECF đầu tư nâng cấp đường DDT(59A) |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v xin vốn OECF đầu tư nâng cấp đường DDT(59A)-vv-xin-von-oecf-dau-tu-nang-cap-duong-ddt59a | |
366/UB-VP4 | 26/09/1998 |
V/v chỉ định thầu thi công km15-km21 đường 59B |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chỉ định thầu thi công km15-km21 đường 59B-vv-chi-dinh-thau-thi-cong-km15-km21-duong-59b | |
367/UB-VP4 | 26/09/1998 |
V/v chi phí giám sát kỹ thuật Ban QLTHCDA đầu tư XD TXNB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v chi phí giám sát kỹ thuật Ban QLTHCDA đầu tư XD TXNB-vv-chi-phi-giam-sat-ky-thuat-ban-qlthcda-dau-tu-xd-txnb | |
368 /UB-VP4 | 26/09/1998 |
V/v nhất trí phương án cải tạo và nâng cấp lưới điện TXNB |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v nhất trí phương án cải tạo và nâng cấp lưới điện TXNB-vv-nhat-tri-phuong-an-cai-tao-va-nang-cap-luoi-dien-txnb | |
369/UB-VP4 | 26/09/1998 |
V/v thỏa thuận mặt bằng tuyến đường dây 110kV NB Xi măng Tam Điệp |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v thỏa thuận mặt bằng tuyến đường dây 110kV NB Xi măng Tam Điệp-vv-thoa-thuan-mat-bang-tuyen-duong-day-110kv-nb-xi-mang-tam-diep | |
370/UB-VP4 | 26/09/1998 |
V/v mua xe vận chuyển rác vệ sinh môi trường |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v mua xe vận chuyển rác vệ sinh môi trường-vv-mua-xe-van-chuyen-rac-ve-sinh-moi-truong | |
371/UB-VP4 | 30/09/1998 |
V/v nghiệm thu làm hồ sơ quyết toán phần móng CT trụ sở Sở Nông nghiệp (cũ) |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | V/v nghiệm thu làm hồ sơ quyết toán phần móng CT trụ sở Sở Nông nghiệp (cũ)-vv-nghiem-thu-lam-ho-so-quyet-toan-phan-mong-ct-tru-so-so-nong-nghiep-cu |
Trực tuyến: 12
Hôm nay: 18