STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
53/BC-UB | 10/02/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
54/BC-UB | 10/09/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
55/BC-UB | 10/09/1998 |
BC tìn hình kinh tế - xã hội 9 tháng và nhiệm vụ công tác quý 4 năm 1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC tìn hình kinh tế - xã hội 9 tháng và nhiệm vụ công tác quý 4 năm 1998-bc-tin-hinh-kinh-te-xa-hoi-9-thang-va-nhiem-vu-cong-tac-quy-4-nam-1998 | |
56/BC-UB | 15/10/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
57/BC-UB | 23/10/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
58/BC-UB | 24/10/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
59/BC-UB | 11/03/1998 |
BC Sơ kết một năm thực hiện Chỉ thị 853/1997/CT của Thủ tướng Chính phủ |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC Sơ kết một năm thực hiện Chỉ thị 853/1997/CT của Thủ tướng Chính phủ-bc-so-ket-mot-nam-thuc-hien-chi-thi-8531997ct-cua-thu-tuong-chinh-phu | |
62/BC-UB | 11/12/1998 |
BC Công tác tháng 10, chương trình công tác tháng 11/1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC Công tác tháng 10, chương trình công tác tháng 11/1998-bc-cong-tac-thang-10-chuong-trinh-cong-tac-thang-111998 | |
60/BC-UB | 11/03/1998 |
BC kết quả thực hiện công tác Quốc phòng địa phương năm 1998 phưng hướng công tác Quốc phòng địa phương năm 1999 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC kết quả thực hiện công tác Quốc phòng địa phương năm 1998 phưng hướng công tác Quốc phòng địa phương năm 1999-bc-ket-qua-thuc-hien-cong-tac-quoc-phong-dia-phuong-nam-1998-phung-huong-cong-tac-quoc-phong-dia-phuong-nam-1999 | |
61/BC-UB | 11/06/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
63/BC-UB | 13/11/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
65/BCUB | 20/11/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
66/BC-UB | 27/11/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
67/BC-UB | 12/04/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
68/BC-UB | 12/07/1998 |
BC tình hình công tác tháng 11, chương trình công tác tháng 12 năm 1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC tình hình công tác tháng 11, chương trình công tác tháng 12 năm 1998-bc-tinh-hinh-cong-tac-thang-11-chuong-trinh-cong-tac-thang-12-nam-1998 | |
69/BC-UB | 12/11/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
70/BC-UB | 14/12/1998 |
BC tình hình viện trợ của các tổ chức Phi Chính phủ nước ngoài năm 1998 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC tình hình viện trợ của các tổ chức Phi Chính phủ nước ngoài năm 1998-bc-tinh-hinh-vien-tro-cua-cac-to-chuc-phi-chinh-phu-nuoc-ngoai-nam-1998 | |
71/BC-UB | 18/12/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
72/BC-UB | 25/12/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
73/BC-UB | 31/12/1998 |
VB Mật |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | VB Mật-vb-mat | |
03/BC-UB | 01/12/1998 |
BC tình hình thực hiện các nhiệm vụ kinh tế xã hội năm 1998, nhiệm vụ KT-XH năm 1999 |
UBND tỉnh Ninh Bình | UBND tỉnh Ninh Bình-ubnd-tinh-ninh-binh | BC tình hình thực hiện các nhiệm vụ kinh tế xã hội năm 1998, nhiệm vụ KT-XH năm 1999-bc-tinh-hinh-thuc-hien-cac-nhiem-vu-kinh-te-xa-hoi-nam-1998-nhiem-vu-kt-xh-nam-1999 |
Trực tuyến: 11
Hôm nay: 39