STT | Số hiệu | Ngày | Trích yếu | Tác giả | ||
---|---|---|---|---|---|---|
01 | 23/01/2006 |
GCN kết hôn giữa ông SHINICHI TAIGAWA (Quốc tịch Nhật Bản) và bà Nguyễn Thị Huê (Gia Phong, Gia Viễn, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông SHINICHI TAIGAWA (Quốc tịch Nhật Bản) và bà Nguyễn Thị Huê (Gia Phong, Gia Viễn, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-shinichi-taigawa-quoc-tich-nhat-ban-va-ba-nguyen-thi-hue-gia-phong-gia-vien-nb | |
02 | 24/01/2006 |
GCN kết hôn giữa ông NIN MING-CHIEH (Quốc tịch Đài Loan) và bà Vũ Thị Thủy (Yên Phú, Yên Mô, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông NIN MING-CHIEH (Quốc tịch Đài Loan) và bà Vũ Thị Thủy (Yên Phú, Yên Mô, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-nin-ming-chieh-quoc-tich-dai-loan-va-ba-vu-thi-thuy-yen-phu-yen-mo-nb | |
03 | 02/07/2006 |
GCN kết hôn giữa ông LO, TSE, MING (Quốc tịch Đài Loan) và bà Nguyễn Thục Uyên (TX Tam Điệp, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông LO, TSE, MING (Quốc tịch Đài Loan) và bà Nguyễn Thục Uyên (TX Tam Điệp, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-lo-tse-ming-quoc-tich-dai-loan-va-ba-nguyen-thuc-uyen-tx-tam-diep-nb | |
04 | 03/10/2006 |
GCN kết hôn giữa ông TOMOKI TSUBOI (Quốc tịch Nhật Bản) và bà Trần Ngọc Quý (Kim Sơn, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông TOMOKI TSUBOI (Quốc tịch Nhật Bản) và bà Trần Ngọc Quý (Kim Sơn, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-tomoki-tsuboi-quoc-tich-nhat-ban-va-ba-tran-ngoc-quy-kim-son-nb | |
06 | 04/04/2006 |
GCN kết hôn giữa ông CHIU, HUAI-CHING (Quốc tịch Đài Loan) và bà Nguyễn Thị Dung (Gia Tân, Gia Viễn, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông CHIU, HUAI-CHING (Quốc tịch Đài Loan) và bà Nguyễn Thị Dung (Gia Tân, Gia Viễn, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-chiu-huai-ching-quoc-tich-dai-loan-va-ba-nguyen-thi-dung-gia-tan-gia-vien-nb | |
08 | 05/03/2006 |
GCN kết hôn giữa ông ĐẶNG KỲ VĂN (Quốc tịch Đức) và bà Hoàng Thị Thanh Xuân (Yên Sơn, TX Tam Điệp, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông ĐẶNG KỲ VĂN (Quốc tịch Đức) và bà Hoàng Thị Thanh Xuân (Yên Sơn, TX Tam Điệp, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-dang-ky-van-quoc-tich-duc-va-ba-hoang-thi-thanh-xuan-yen-son-tx-tam-diep-nb | |
09 | 16/5/2006 |
GCN kết hôn giữa ông CHANG, TIEN-SZU (Quốc tịch Đài Loan) và bà Đinh Thị Oanh (Quảng Lạc, Nho Quan, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông CHANG, TIEN-SZU (Quốc tịch Đài Loan) và bà Đinh Thị Oanh (Quảng Lạc, Nho Quan, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-chang-tien-szu-quoc-tich-dai-loan-va-ba-dinh-thi-oanh-quang-lac-nho-quan-nb | |
10 | 18/5/2006 |
GCN kết hôn giữa ông STEVEN ANTHONY CUCCIA (Quốc tịch Hoa Kỳ) và bà Nguyễn Thị Quyết (Yên Phong, Yên Mô, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông STEVEN ANTHONY CUCCIA (Quốc tịch Hoa Kỳ) và bà Nguyễn Thị Quyết (Yên Phong, Yên Mô, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-steven-anthony-cuccia-quoc-tich-hoa-ky-va-ba-nguyen-thi-quyet-yen-phong-yen-mo-nb | |
11 | 30/5/2006 |
GCN kết hôn giữa ông HUANG, CHING-JUI (Quốc tịch Đài Loan) và bà Vũ Thị Nhàn (Hoa Lư, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông HUANG, CHING-JUI (Quốc tịch Đài Loan) và bà Vũ Thị Nhàn (Hoa Lư, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-huang-ching-jui-quoc-tich-dai-loan-va-ba-vu-thi-nhan-hoa-lu-nb | |
12 | 06/02/2006 |
GCN kết hôn giữa ông TSENG WE CHI (Quốc tịch Đài Loan) và bà Đinh Thị Hương (TX Tam Điệp, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông TSENG WE CHI (Quốc tịch Đài Loan) và bà Đinh Thị Hương (TX Tam Điệp, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-tseng-we-chi-quoc-tich-dai-loan-va-ba-dinh-thi-huong-tx-tam-diep-nb | |
15 | 20/7/2006 |
GCN kết hôn giữa ông BEUSSE STEVE JEAN (Quốc tịch Pháp) và bà Bùi Thị Hoan (Gia Phú, Gia Viễn, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông BEUSSE STEVE JEAN (Quốc tịch Pháp) và bà Bùi Thị Hoan (Gia Phú, Gia Viễn, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-beusse-steve-jean-quoc-tich-phap-va-ba-bui-thi-hoan-gia-phu-gia-vien-nb | |
17 | 28/7/2006 |
GCN kết hôn giữa ông LU SHAO QUAN (Quốc tịch Trung Quốc) và bà Trần Thị Phương Nhàn (Vụ Bản, Bình Lục, Hà Nam) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông LU SHAO QUAN (Quốc tịch Trung Quốc) và bà Trần Thị Phương Nhàn (Vụ Bản, Bình Lục, Hà Nam)-gcn-ket-hon-giua-ong-lu-shao-quan-quoc-tich-trung-quoc-va-ba-tran-thi-phuong-nhan-vu-ban-binh-luc-ha-nam | |
19 | 08/08/2006 |
GCN kết hôn giữa ông NGUYỄN THANH SONNY (Quốc tịch Hoa Kỳ) và bà Phạm Thị Hiền (Chất Bình, Kim Sơn, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông NGUYỄN THANH SONNY (Quốc tịch Hoa Kỳ) và bà Phạm Thị Hiền (Chất Bình, Kim Sơn, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-nguyen-thanh-sonny-quoc-tich-hoa-ky-va-ba-pham-thi-hien-chat-binh-kim-son-nb | |
20 | 17/8/2006 |
GCN kết hôn giữa ông NGUYỄN MINH HÀ (Quốc tịch Thái Lan) và bà Đỗ Thị Phương (La Phù, Ninh Khang, Hoa Lư, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông NGUYỄN MINH HÀ (Quốc tịch Thái Lan) và bà Đỗ Thị Phương (La Phù, Ninh Khang, Hoa Lư, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-nguyen-minh-ha-quoc-tich-thai-lan-va-ba-do-thi-phuong-la-phu-ninh-khang-hoa-lu-nb | |
22 | 30/10/2006 |
GCN kết hôn giữa ông LƯU TRẦN LINH (Quốc tịch VN, cư trú tại Canada) và bà Lưu Thị Ngọc Tú (Phát Diệm, Kim Sơn, NB) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông LƯU TRẦN LINH (Quốc tịch VN, cư trú tại Canada) và bà Lưu Thị Ngọc Tú (Phát Diệm, Kim Sơn, NB)-gcn-ket-hon-giua-ong-luu-tran-linh-quoc-tich-vn-cu-tru-tai-canada-va-ba-luu-thi-ngoc-tu-phat-diem-kim-son-nb | |
23 | 11/03/2006 |
GCN kết hôn giữa ông LUO ZHI ZHONG (Quốc tịch Trung Quốc) và bà Phạm Thị Thảo (Yên Đồng, Yên Mô, Hà Nam) |
UBND tỉnh NB | UBND tỉnh NB-ubnd-tinh-nb | GCN kết hôn giữa ông LUO ZHI ZHONG (Quốc tịch Trung Quốc) và bà Phạm Thị Thảo (Yên Đồng, Yên Mô, Hà Nam)-gcn-ket-hon-giua-ong-luo-zhi-zhong-quoc-tich-trung-quoc-va-ba-pham-thi-thao-yen-dong-yen-mo-ha-nam |
Trực tuyến: 8
Hôm nay: 99